--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗng ruột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗng ruột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗng ruột
+
Hollow
Cây rỗng ruột
A hollow tree
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
rỗng ruột
:
HollowCây rỗng ruộtA hollow tree
+
conditioned avoidance response
:
giống conditioned avoidance.
+
common newt
:
(động vật học) loài sa giông mào nhỏ sống nửa nước.
+
barrage
:
đập nước
+
hooter
:
người la hét phản đối; huýt sáo phản đối